Characters remaining: 500/500
Translation

phê phán

Academic
Friendly

Từ "phê phán" trong tiếng Việt có nghĩaphân tích đánh giá một vấn đề, một hành vi, một học thuyết, hoặc một tác phẩm nghệ thuật nào đó. Khi phê phán, người ta sẽ đưa ra những nhận định, đánh giá về điểm mạnh điểm yếu của vấn đề đó, thường đứng trên một quan điểm nhất định.

dụ sử dụng từ "phê phán":
  1. Câu đơn giản: "Giáo viên phê phán bài luận của học sinh nhiều lỗi chính tả."

    • đây, "phê phán" có nghĩaphân tích chỉ ra những thiếu sót trong bài viết của học sinh.
  2. Câu nâng cao: "Trong bài viết, tác giả đã phê phán học thuyết nhân mãn, chỉ ra những điểm hạn chế đưa ra quan điểm của mình."

    • đây, "phê phán" không chỉ chỉ trích còn phân tích sâu sắc về học thuyết, đồng thời đưa ra quan điểm cá nhân.
Phân biệt các biến thể:
  • Phê bình: Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa, nhưng "phê bình" thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, có thể không chỉ ra điểm yếu cũng có thể nhấn mạnh điểm mạnh.
  • Phê phán: Thường mang tính chất chỉ trích nặng nề hơn có thể được xem thái độ tiêu cực.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phê bình: Như đã nóitrên, gần giống nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
  • Chỉ trích: Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra sai sót không sự công nhận điểm mạnh.
  • Đánh giá: Có thể tích cực hoặc tiêu cực, không nhất thiết phải chỉ ra sai sót.
Nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "phê phán" có thể được hiểu chỉ ra vấn đề không nhất thiết phải cảm xúc tiêu cực. dụ: "Phê phán một tác phẩm nghệ thuật không có nghĩakhông thích ."
Cách sử dụng trong câu:
  • "Nhà phê bình đã những nhận xét phê phán rất sâu sắc về bộ phim mới ra mắt."
  • "Chúng ta cần phê phán các chính sách xã hội để tìm ra giải pháp tốt hơn."
Kết luận:

"Phê phán" một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp chúng ta thể hiện sự đánh giá phân tích một cách rõ ràng.

  1. Phân tích một hành vi, một học thuyết, một tác phẩm nghệ thuật... rồi đứng trên một quan điểm nào đó nhận định cái hay cái dở: Phê phán học thuyết nhân mãn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phê phán"