Từ "phê phán" trong tiếng Việt có nghĩa là phân tích và đánh giá một vấn đề, một hành vi, một học thuyết, hoặc một tác phẩm nghệ thuật nào đó. Khi phê phán, người ta sẽ đưa ra những nhận định, đánh giá về điểm mạnh và điểm yếu của vấn đề đó, thường đứng trên một quan điểm nhất định.
Ví dụ sử dụng từ "phê phán":
Câu đơn giản: "Giáo viên phê phán bài luận của học sinh vì có nhiều lỗi chính tả."
Câu nâng cao: "Trong bài viết, tác giả đã phê phán học thuyết nhân mãn, chỉ ra những điểm hạn chế và đưa ra quan điểm của mình."
Phân biệt các biến thể:
Phê bình: Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa, nhưng "phê bình" thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, có thể không chỉ ra điểm yếu mà cũng có thể nhấn mạnh điểm mạnh.
Phê phán: Thường mang tính chất chỉ trích nặng nề hơn và có thể được xem là có thái độ tiêu cực.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phê bình: Như đã nói ở trên, gần giống nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
Chỉ trích: Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra sai sót mà không có sự công nhận điểm mạnh.
Đánh giá: Có thể tích cực hoặc tiêu cực, không nhất thiết phải chỉ ra sai sót.
Nghĩa khác nhau:
Cách sử dụng trong câu:
Kết luận:
"Phê phán" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp chúng ta thể hiện sự đánh giá và phân tích một cách rõ ràng.